Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây thép
- (cũ) như bưu điện
-Iron wire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dây thép
- telegraph wire; steel wire
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt thóp
-
bất thuận
-
bắt thức đêm
-
bất thường
-
bắt thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây thép
* Từ tham khảo/words other:
- bắt thóp
- bất thuận
- bắt thức đêm
- bất thường
- bắt thường