Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây sên
- chain|= dây sên chùng slack chain|= thay dây sên xe đạp to change a bicycle chain
* Từ tham khảo/words other:
-
phủ tấm che lên
-
phù tang
-
phù tạng
-
phủ tạng
-
phụ tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây sên
* Từ tham khảo/words other:
- phủ tấm che lên
- phù tang
- phù tạng
- phủ tạng
- phụ tế