Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ nhân
* noun
- men of old; The people of the very distant past
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cổ nhân
* dtừ|- men of old; the people of the very distant past
* Từ tham khảo/words other:
-
báo tiệp
-
báo tin
-
báo tin cho
-
báo tin cho người có bà con ốm nặng
-
báo tin trước tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ nhân
* Từ tham khảo/words other:
- báo tiệp
- báo tin
- báo tin cho
- báo tin cho người có bà con ốm nặng
- báo tin trước tiên