Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố nhân
* noun
- Old friend; old flame
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cố nhân
* dtừ|- old friend; old flame|= tìm đâu cho thấy cố nhân (truyện kiều) where could he find her he had once so lived?
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo trợ
-
bao trong
-
bảo trọng
-
bao trùm
-
bao trùm nhiều vấn đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố nhân
* Từ tham khảo/words other:
- bảo trợ
- bao trong
- bảo trọng
- bao trùm
- bao trùm nhiều vấn đề