Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậy nồi cơm
- to cover the rice pot
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng đời nào
-
chàng đông-ki-sốt
-
chẳng đứng về bên nào
-
chặng đường bay
-
chặng đường đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậy nồi cơm
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng đời nào
- chàng đông-ki-sốt
- chẳng đứng về bên nào
- chặng đường bay
- chặng đường đi