Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đây là
- this is...; these are...; here is...; here are...|= đây là giường tôi và kia là giường anh here's/this is my bed and there's/that's yours|= đây là bố mẹ tôi here are my parents; these are my parents
* Từ tham khảo/words other:
-
không kịp thở
-
không kỵ
-
không ký giao kèo
-
không ký tên
-
không lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đây là
* Từ tham khảo/words other:
- không kịp thở
- không kỵ
- không ký giao kèo
- không ký tên
- không lá