dạy kèm | - Tutor |
dạy kèm | - to teach privately; to coach; to tutor; to give private tuition; to give private lessons|= dạy kèm tiếng pháp cho ai to give somebody private tuition in french; to give somebody private lessons in french; to coach somebody in french|= bố mẹ tôi nhờ một thầy đến dạy kèm tôi thi đại học my parents employed a tutor to coach me for the university entrance exam |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt hoàn tục
- bạt hơi
- bật hơi
- bặt hơi
- bạt hồn