dạy học | - Teach (at a school...) =Làm nghề dạy học+To teach for a living, to be a teacher by profession |
dạy học | - to teach (at a school...); to be a teacher|= quyết định theo nghề dạy học to opt for teaching|= làm nghề dạy học to live by teaching; to teach for a living; to be a teacher by profession|- didactic|= cải tiến các phương pháp dạy học to improve didactic methods |
* Từ tham khảo/words other:
- bất hòa với
- bắt hoàn tục
- bạt hơi
- bật hơi
- bặt hơi