day dứt | - Harass =Giọng day dứt+a harassing tone =Nỗi nhớ nhung day dứt+A harassing longing |
day dứt | - harass; torment; worry; torment oneself (over); take pains/trouble (over)|= giọng day dứt a harassing tone|= nỗi nhớ nhung day dứt a harassing longing |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt gió
- bát giới
- bắt giọng
- bắt giữ
- bát gỗ