day | * verb - to turn =day lại thình lình+to turn short -To face; to front =nhà day mặt về phía Nam+the house faces south |
day | * đtừ|- to turn|= day lại thình lình to turn short|- to face; to front|= nhà day mặt về phía nam the house faces south|- to squeeze; compress|= day tay nắm miệng clench one's teeth, hands, fists, shake one's fist |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt giam
- bắt gió
- bát giới
- bắt giọng
- bắt giữ