Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây cót
- như cót
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dây cót
- spring (in watch)
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt tay để chào
-
bắt tay vào
-
bắt tay vào làm
-
bắt tay vào việc
-
bạt tê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây cót
* Từ tham khảo/words other:
- bắt tay để chào
- bắt tay vào
- bắt tay vào làm
- bắt tay vào việc
- bạt tê