Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấy binh
* verb
- to raise croops
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấy binh
* đtừ|- to raise croops
* Từ tham khảo/words other:
-
bặt tiếng
-
bát tiết
-
bát tiễu
-
bất tín
-
bắt tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấy binh
* Từ tham khảo/words other:
- bặt tiếng
- bát tiết
- bát tiễu
- bất tín
- bắt tin