Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu tranh hợp pháp
- legal struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm loạn
-
người lắm lời
-
người làm lộn xộn
-
người làm lông chim
-
người làm luật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu tranh hợp pháp
* Từ tham khảo/words other:
- người làm loạn
- người lắm lời
- người làm lộn xộn
- người làm lông chim
- người làm luật