đấu tranh | * verb - to struggle; to fight |
đấu tranh | - to struggle; to fight|= đấu tranh cho đất nước được độc lập và tự do to struggle for the independence and freedom of one's country|= lãnh đạo cuộc đấu tranh vì độc lập/tự do to lead the struggle for independance/for freedom |
* Từ tham khảo/words other:
- bị đánh chết
- bị đánh đập
- bị đánh đau
- bị đánh giá quá cao
- bị đánh gục