Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu tranh chính trị
- political struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
tươi tỉnh
-
tưới tinh dịch lên
-
tươi tỉnh lại
-
tươi tỉnh lên
-
tuổi tôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu tranh chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- tươi tỉnh
- tưới tinh dịch lên
- tươi tỉnh lại
- tươi tỉnh lên
- tuổi tôi