đấu thủ | - Contender, player (in a competition of sport, chess...) =Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giới+To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches |
đấu thủ | - player (in a competition of sport, chess...)|= chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch thế giới to select players for a team taking part in the world cup footbal matches |
* Từ tham khảo/words other:
- bị đánh bại
- bị đánh bằng roi da
- bị đánh chết
- bị đánh đập
- bị đánh đau