Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậu thiều
* dtừ|- indian pea
* Từ tham khảo/words other:
-
xác định
-
xác định đặc điểm
-
xác định đúng chỗ
-
xác định đúng vị trí
-
xác định được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậu thiều
* Từ tham khảo/words other:
- xác định
- xác định đặc điểm
- xác định đúng chỗ
- xác định đúng vị trí
- xác định được