đấu thầu | - Bid forr contract, put in (make) a tender =Công trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầu+Thar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building) |
đấu thầu | - (đưa... ra đấu thầu) to put something out to contract/tender; to invite bids/tenders for something |
* Từ tham khảo/words other:
- bí danh
- bị đánh bại
- bị đánh bằng roi da
- bị đánh chết
- bị đánh đập