Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đau nửa đầu
- megrim; migraine|= người bị đau nửa đầu migraine sufferer|= đau nửa đầu ông trị bằng thuốc gì? what can you prescribe for migraine?
* Từ tham khảo/words other:
-
ngã huỵch
-
ngã khuỵu
-
ngã lăn
-
ngã lẽ
-
ngã lộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đau nửa đầu
* Từ tham khảo/words other:
- ngã huỵch
- ngã khuỵu
- ngã lăn
- ngã lẽ
- ngã lộn