diệt trừ | - Exterminate, root out =Diệt trừ sâu bệnh+To exterminate pest =Diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt+To root out the cause of droughts and floods |
diệt trừ | - exterminate, root out; liquidate; abolish; do away (with) eliminate|= diệt trừ sâu bệnh to exterminate pest|= diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt to root out the cause of droughts and floods |
* Từ tham khảo/words other:
- bảy mươi
- bảy mươi tuổi
- bày mưu
- bày mưu lập kế
- bày mưu tính kế