Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệt tinh trùng
* ttừ|- spermicidal
* Từ tham khảo/words other:
-
phân biệt người tốt với người xấu
-
phân biệt phải quấy
-
phân biệt ra
-
phân biệt sang hèn
-
phân biệt tế nhị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệt tinh trùng
* Từ tham khảo/words other:
- phân biệt người tốt với người xấu
- phân biệt phải quấy
- phân biệt ra
- phân biệt sang hèn
- phân biệt tế nhị