Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu lưỡi
- pay lip-service to, profess lip-religion...|= đạo đức đầu lưỡi to pay lip-homage to moralty|= một giáo đồ thiên chúa đầu lưỡi a lip-christian
* Từ tham khảo/words other:
-
nhậu
-
nhàu nát
-
nhau nhảu
-
nhâu nhâu
-
nhâu nhâu vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- nhậu
- nhàu nát
- nhau nhảu
- nhâu nhâu
- nhâu nhâu vào