Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn lên
- to grow up|= lớn lên cùng quê hương to grow up with the country|= rồi lớn lên nó sẽ hiểu he'll understand as he grows up; he'll understand as he grows older
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực nghệ sĩ
-
khu vực ngoài đường biên
-
khu vực ngoài tầm bắn của pháo
-
khu vực người mua
-
khu vực nguy hiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớn lên
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực nghệ sĩ
- khu vực ngoài đường biên
- khu vực ngoài tầm bắn của pháo
- khu vực người mua
- khu vực nguy hiểm