Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lờn lợt
- pale, livid|= lờn lợt màu da pale/wan complexion
* Từ tham khảo/words other:
-
chở bằng xe ngựa
-
chở bằng xe tải
-
chở bằng xe trượt tuyết
-
chó bắt chuột
-
chỗ bắt đầu cuộc tấn công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lờn lợt
* Từ tham khảo/words other:
- chở bằng xe ngựa
- chở bằng xe tải
- chở bằng xe trượt tuyết
- chó bắt chuột
- chỗ bắt đầu cuộc tấn công