đấu loại | - (thể thao) Elimination |
đấu loại | - (thể thao) qualifying heat; trial heat; qualifier; knock-out|= đặc biệt là lần đầu tiên cả hai đội có mặt tại vòng đấu loại của world cup it is remarkable that both teams made their first appearance in the knockout rounds of the world cup |
* Từ tham khảo/words other:
- bị đàn áp
- bị đàn bà xỏ mũi
- bị dằn lại
- bí danh
- bị đánh bại