Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu lăn tay
- Fingerprints
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu lăn tay
- fingerprints
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt quen
-
bắt quích
-
bắt quỳ gối
-
bất quy phục
-
bắt quy phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu lăn tay
* Từ tham khảo/words other:
- bắt quen
- bắt quích
- bắt quỳ gối
- bất quy phục
- bắt quy phục