Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt quỳ gối
* thngữ|- to bring someone to his knees
* Từ tham khảo/words other:
-
phô bày ra rành rành
-
phó bí thư
-
phố biển
-
phổ biến
-
phổ biến hạn chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt quỳ gối
* Từ tham khảo/words other:
- phô bày ra rành rành
- phó bí thư
- phố biển
- phổ biến
- phổ biến hạn chế