Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dâu da xoan
- (bot) clausena excavate burn
* Từ tham khảo/words other:
-
lắm trứng chấy
-
làm trung gian
-
làm trung gian hòa giải
-
lắm trứng rận
-
làm trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dâu da xoan
* Từ tham khảo/words other:
- lắm trứng chấy
- làm trung gian
- làm trung gian hòa giải
- lắm trứng rận
- làm trước