Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi lâu
- như giờ lâu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi lâu
- như giờ lâu
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc bằng dây băng
-
buộc bằng dây chão
-
buộc bằng dây da
-
buộc bằng dây thừng nhỏ
-
buộc bò vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi lâu
* Từ tham khảo/words other:
- buộc bằng dây băng
- buộc bằng dây chão
- buộc bằng dây da
- buộc bằng dây thừng nhỏ
- buộc bò vào