Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu chân
* noun
-footprint ; footmark
=dấu chân trên bãi biển+foot prints on the seashore
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu chân
- footprint; footmark|= dấu chân trên bãi biển footprints on the seashore
* Từ tham khảo/words other:
-
bất phục tùng
-
bắt phục tùng
-
bát phương
-
bất phương trình
-
bất quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu chân
* Từ tham khảo/words other:
- bất phục tùng
- bắt phục tùng
- bát phương
- bất phương trình
- bất quá