Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất phương trình
- (toán) Inequation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất phương trình
(toán học) inequation
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh lửa
-
ánh lửa bập bùng
-
ánh lửa chập chờn
-
ánh lửa lung linh
-
ảnh lưu niệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất phương trình
* Từ tham khảo/words other:
- ánh lửa
- ánh lửa bập bùng
- ánh lửa chập chờn
- ánh lửa lung linh
- ảnh lưu niệm