Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất sét pha cát
* dtừ|- sandy yellow clay
* Từ tham khảo/words other:
-
lâm dâm
-
lẩm dẩm
-
làm đám cưới
-
làm dàn bài
-
làm dần dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất sét pha cát
* Từ tham khảo/words other:
- lâm dâm
- lẩm dẩm
- làm đám cưới
- làm dàn bài
- làm dần dần