Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất sét pha cát
* dtừ|- sandy yellow clay
* Từ tham khảo/words other:
-
nhanh mắt
-
nhanh nhánh
-
nhanh nhảu
-
nhanh nhẫu
-
nhanh nhẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất sét pha cát
* Từ tham khảo/words other:
- nhanh mắt
- nhanh nhánh
- nhanh nhảu
- nhanh nhẫu
- nhanh nhẩu