Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất phèn
* dtừ|- alkaline land or soil; alum earth
* Từ tham khảo/words other:
-
làm đầu
-
làm dấu chữ thập
-
làm đầu sai
-
làm dấu thánh giá
-
làm đầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất phèn
* Từ tham khảo/words other:
- làm đầu
- làm dấu chữ thập
- làm đầu sai
- làm dấu thánh giá
- làm đầy