Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạt lý thấu tình
- reasonable; sensible|= quyết định của ông ấy thật là đạt lý thấu tình his decision was really reasonable
* Từ tham khảo/words other:
-
tài sản được hưởng một đời
-
tài sản hiện hữu
-
tài sản hoa lợi thế tục
-
tài sản kế thừa
-
tài sản kế thừa theo thứ tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạt lý thấu tình
* Từ tham khảo/words other:
- tài sản được hưởng một đời
- tài sản hiện hữu
- tài sản hoa lợi thế tục
- tài sản kế thừa
- tài sản kế thừa theo thứ tự