Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt đứng thẳng
* ngđtừ|- erect
* Từ tham khảo/words other:
-
trở dậy
-
trở dậy sớm
-
trở đi
-
trò đi trên dây
-
trở đi trở lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt đứng thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- trở dậy
- trở dậy sớm
- trở đi
- trò đi trên dây
- trở đi trở lại