Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt đứng thẳng
* ngđtừ|- erect
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật cao cấp
-
động vật cấp cao
-
động vật chân cánh
-
động vật chân đầu
-
động vật chân đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt đứng thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- động vật cao cấp
- động vật cấp cao
- động vật chân cánh
- động vật chân đầu
- động vật chân đốt