Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất đen
- state of utter destitution|= dìm ai xuống đất đen to reduce someone to a state of utter destitution
* Từ tham khảo/words other:
-
thất sỉ
-
thất sở
-
thật sự
-
thật sự là
-
thật sự trong ý định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất đen
* Từ tham khảo/words other:
- thất sỉ
- thất sở
- thật sự
- thật sự là
- thật sự trong ý định