Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tên thánh
* noun
- christian name
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tên thánh
- given name; christian name
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ tiệm
-
chữ tiếp ký
-
chú tiều
-
chú tiểu
-
chú tiểu đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tên thánh
* Từ tham khảo/words other:
- chủ tiệm
- chữ tiếp ký
- chú tiều
- chú tiểu
- chú tiểu đồng