Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tèn tẹt
- flattened, reduce (a swolling); be reduced, subside; collapse (of a balloon etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng bắc cực
-
vong bản
-
vòng bán nguyệt trước sân khấu
-
vòng bánh xe
-
vòng bi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tèn tẹt
* Từ tham khảo/words other:
- vòng bắc cực
- vong bản
- vòng bán nguyệt trước sân khấu
- vòng bánh xe
- vòng bi