Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xanh tươi
* dtừ|- verdant, luxuriant
* Từ tham khảo/words other:
-
thất tuế đáo lão
-
thất tung
-
thất tuyệt
-
thật tuyệt
-
thất ứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xanh tươi
* Từ tham khảo/words other:
- thất tuế đáo lão
- thất tung
- thất tuyệt
- thật tuyệt
- thất ứng