Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông thoáng
- clear|= đường thông thoáng, anh lái nhanh một tí cũng được the road's clear, you can speed up a bit
* Từ tham khảo/words other:
-
rình mò theo dõi
-
rình nghe
-
rình rang
-
rình rập
-
rinh rích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông thoáng
* Từ tham khảo/words other:
- rình mò theo dõi
- rình nghe
- rình rang
- rình rập
- rinh rích