Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt chân
- to set foot|= tôi chưa bao giờ đặt chân đến nhà họ i've never set foot in their house|= khi họ đặt chân lên đất pháp when they set foot on french soil
* Từ tham khảo/words other:
-
cốc cao chân
-
cọc chén
-
cọc chèo
-
cốc chia độ
-
cọc cho đậu leo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt chân
* Từ tham khảo/words other:
- cốc cao chân
- cọc chén
- cọc chèo
- cốc chia độ
- cọc cho đậu leo