Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đập tơi bời
* đtừ slash|* ngđtừ|- maul|* thngữ|- to pull someone to pieces
* Từ tham khảo/words other:
-
người có khiếu về nghệ thuật
-
người có kiến thức nông cạn
-
người có kỹ xảo
-
người có lầm lỗi trong xử thế
-
người cô lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đập tơi bời
* Từ tham khảo/words other:
- người có khiếu về nghệ thuật
- người có kiến thức nông cạn
- người có kỹ xảo
- người có lầm lỗi trong xử thế
- người cô lập