Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắp thuốc
- apply medicine, compress; poultice
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu chặt
-
dấu chặt đẽo
-
dấu chất lượng
-
dầu chẩu
-
dầu chảy nhỏ giọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắp thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- đầu chặt
- dấu chặt đẽo
- dấu chất lượng
- dầu chẩu
- dầu chảy nhỏ giọt