Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kem
* noun
- cream; ice-cream
=kem thoa mặt+cold-cream
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kem
- cream|= hũ đựng kem cream jug|= kem đặc béo double cream; heavy cream|- ice-cream|= kem dâu strawberry ice-cream|= kem cà phê coffee ice-cream
* Từ tham khảo/words other:
-
cá biển
-
cá biển nhỏ màu xám bạc
-
cá biệt
-
cá biệt hóa
-
ca bin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kem
* Từ tham khảo/words other:
- cá biển
- cá biển nhỏ màu xám bạc
- cá biệt
- cá biệt hóa
- ca bin