kệch | - (như cạch) (Kệch đến già) To give up for all the rest of one's life -Coarse =Vải này trông kệch lắm+This cloth seems pretty coarse =Nét mặt kệch+Coarse features |
kệch | -|- như cạch(kệch đến già) to give up for all the rest of one's life; coarse|= vải này trông kệch lắm this cloth seems pretty coarse|= nét mặt kệch coarse features |
* Từ tham khảo/words other:
- cá đuối điện
- cá đuôi gai
- cá đuối gai độc
- cá đuối hai mõm
- cá đuối lưỡi cày