Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắp mộ
- carry earth to make the grave
* Từ tham khảo/words other:
-
sóng đảo
-
sông đào
-
sống dao
-
sông đào dẫn nước
-
sóng dập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắp mộ
* Từ tham khảo/words other:
- sóng đảo
- sông đào
- sống dao
- sông đào dẫn nước
- sóng dập