Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dập dìu
* verb
- to flit about; to go in great numbers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dập dìu
* đtừ|- to flit about; to go in great numbers; come in great number; flock; swarm (with), teem (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
bạt nhĩ
-
bất nhị
-
bắt nhịp
-
bất như ý
-
bất nhược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dập dìu
* Từ tham khảo/words other:
- bạt nhĩ
- bất nhị
- bắt nhịp
- bất như ý
- bất nhược