Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạo gót
- (văn chương) Bend one's step towards.dạo mát
-Take a stroll for fresh air ; take the air
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dạo gót
- (văn chương) bend one's step towards (dạo mát); go for a walk
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt gánh vác
-
bắt gặp
-
bắt giả tiền thuế
-
bát giác
-
bất giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạo gót
* Từ tham khảo/words other:
- bắt gánh vác
- bắt gặp
- bắt giả tiền thuế
- bát giác
- bất giác